chất lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất lưu+
- Fluid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất lưu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chất lưu":
chất liệu chất lưu - Những từ có chứa "chất lưu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 446